中国

PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,626,449.86

交易次数

1,391

平均单价

6,920.52

最近交易

2025/09/30

PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,626,449.86 ,累计 1,391 笔交易。 平均单价 6,920.52 ,最近一次交易于 2025/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-27 CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI THịNH Giấy đã in hoa văn vân gỗ trang trí một mặt, chưa thấm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ, định lượng 71,6 g/m2, dạng cuộn khổ 1350mm +-5%. Hàng mới 100%. 26900.00KGM 18292.00USD
2021-03-31 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ VậN TảI ĐứC BảO Tấm bằng thép đã sơn, có lõi bằng xốp đã gia công định hình dùng làm tấm vách ngăn kho lạnh. Kích thước: (100cmx250cmx10cm)+/-5% hàng mới 100%, Do TQSX 60.00MTK 600.00USD
2021-03-31 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ VậN TảI ĐứC BảO Máy nén khí, model:6G-30.2-40P không bao gồm bình chứa khí nén, Công suất: 30HP/380V (22Kw),dùng cho hệ thống kho lạnh công nghiệp,NSX: QUANG ZHOU BIZEER REFIGERATION EQUIPMENT CO,LTD, hàng mới 100%. 1.00PCE 1250.00USD
2020-11-05 CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI THịNH Tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, tạo thành từ giấy mầu trắng, đã được thấm tấm keo melamine formaldehit. KT(2.450x1.250x0,87)mm +-5%. Định lượng 230g/m2. Hàng mới 100% 22000.00TAM 11330.00USD
2022-10-13 DUC BAO TRADING AND SERVICE TRANSPORTATION COMPANY LIMITED Bolt set (one set includes: nut, flat washer, warp washer), diameter from 14mm threaded, size M14, used to connect wall panels, frames in tunnel brick kilns. 100% brand new by TQS 200.00KILOGRAMS 260.00USD
2022-12-27 HAI THINH IMPORT&EXPORT ONE MEMBER COMPANY LTD Other Fo.rklift lift to the container, KT(100000x2500x1000)mm, load 4 tons, steel material, used for loading and unloading on the container. Producer: Linyi Kaiyuan Jixie Gongsi. New 100%. 1.00Pieces 4800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15