越南
SHUNSIN TECHNOLOGY (SAMOA) CORPORATION LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,331,597.53
交易次数
83
平均单价
52,187.92
最近交易
2023/06/23
SHUNSIN TECHNOLOGY (SAMOA) CORPORATION LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHUNSIN TECHNOLOGY (SAMOA) CORPORATION LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,331,597.53 ,累计 83 笔交易。 平均单价 52,187.92 ,最近一次交易于 2023/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-18 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SHUNYUN (Hà NộI, VIệT NAM) | Máy kiểm tra thông số cài đặt sản phẩm, Model: Link05, hiệu ShunSin, 220 VAC/5.8 KW, Sx 2019. Đã qua sử dụng | 1.00PCE | 10591.74USD |
2021-03-04 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SHUNYUN (Hà NộI, VIệT NAM) | Thiết bị kiểm tra điện tính, kiểm tra giá trị điện áp và dòng điện của bảng mạch, Model: ETEST, hiệu ShunSin, sx 2019. Đã qua sử dụng | 1.00PCE | 16299.86USD |
2021-08-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SHUNYUN (Hà NộI, VIệT NAM) | Máy kiểm tra thu phát sản phẩm,dùng để kiểm tra và xác minh điện áp, công suất, nhiệt độ của đầu nhận và đầu phát của sản phẩm, Model: DC62, hiệu: ShunSin,220 VAC/4.4 KW, Sx 2019. Đã qua sử dụng | 1.00PCE | 20594.13USD |
2021-05-25 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SHUNYUN (Hà NộI, VIệT NAM) | Máy kiểm tra thu phát sản phẩm,dùng để kiểm tra và xác minh điện áp, công suất, nhiệt độ của đầu nhận và đầu phát của sản phẩm, Model: DC, hiệu: ShunSin,220 VAC/4.4 KW, Sx 2019. Đã qua sử dụng | 1.00PCE | 23900.00USD |
2023-02-06 | SHUNSIN TECHNOLOGY(BAC GIANG VIETNAM) LTD | 3#&Heating box ATS-710-M-7, INTEST brand, voltage 220V, capacity 4.5KW, is a circulating supply environment (-80 to +225 degrees Celsius) for the product,nsx:03/ 2018.used | 1.00Pieces | 29921.00USD |
2023-05-09 | SHUNSIN TECHNOLOGY(BAC GIANG VIETNAM) LTD | Other instruments, appliances and machines 3# & Optical transceiver module connection tester, model: Perceptor FMT, brand AVAGO, voltage 230VAC, capacity 2KW, year of manufacture 05/2014. Secondhand | 1.00Pieces | 10050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |