中国
BAY AREA TEST EQUIPMENT INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
168,778.00
交易次数
15
平均单价
11,251.87
最近交易
2024/10/31
BAY AREA TEST EQUIPMENT INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAY AREA TEST EQUIPMENT INC在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 168,778.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 11,251.87 ,最近一次交易于 2024/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-10-31 | BAY AREA COMPLIANCE LABORATORIES CORP VIET NAM COMPANY LTD | Temperature and humidity test chamber BTH-3.6M-20); capacity 22kW, voltage 380V, to test the adaptability of the product in certain temperature and humidity, size: 2.62*2.58*2.42 (m), manufacturer BAY AREA TEST EQUIPMENT INC., 100% new | 1.00Pieces | 28170.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và CHIếU SáNG NVC VIệT NAM | .#&Máy thiết lập môi trường nhiệt độ cao để kiểm tra tính năng, độ bền sản phẩm đèn chiếu sáng, nhãn hiệu Bacl, Model : BPO-686-150,điện áp 380V/8.5KW, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019.mới 100% | 1.00PCE | 4100.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và CHIếU SáNG NVC VIệT NAM | .#&Máy kiểm tra độ bền sản phẩm đèn chiếu sáng trong môi trường có sương muối (có bị gỉ sét không) nhãn hiệu Bacl, Model :BHL-130-BS,điện 380V/3.5KW, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019.mới 100% | 1.00PCE | 3000.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và CHIếU SáNG NVC VIệT NAM | .#&Máy thiết lập môi trường nhiệt độ cao để kiểm tra tính năng, độ bền sản phẩm đèn chiếu sáng, nhãn hiệu Bacl, Model : BPO-686-150,điện áp 380V/8.5KW, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019.mới 100% | 1.00PCE | 4100.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và CHIếU SáNG NVC VIệT NAM | .#&Máy kiểm tra độ bền sản phẩm đèn chiếu sáng trong môi trường có sương muối (có bị gỉ sét không) nhãn hiệu Bacl, Model :BHL-130-BS,điện 380V/3.5KW, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019.mới 100% | 1.00PCE | 3000.00USD |
2015-10-18 | BAY AREA COMPLIANCE LABORATORIES | TEMPERATURE CHAMBER<br/> | 2.00CAS | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |