中国
ANHUI FEILONG COMPOSITE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,580,727.50
交易次数
382
平均单价
19,844.84
最近交易
2025/05/22
ANHUI FEILONG COMPOSITE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI FEILONG COMPOSITE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,580,727.50 ,累计 382 笔交易。 平均单价 19,844.84 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-17 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ BắC VIệT | Sản phẩm hỗn hợp từ xơ sợi thủy tinh cắt ngắn, nhựa polyeste, chất độn bột vôi..., màu xám, dạng cuộn F code RAL 7035, dủng để sản xuất sản phẩm cách điện. Hàng mới 100% | 20.00TNE | 21500.00USD |
2022-01-24 | BACVIET TECH CO LTD | Other Fiberglass mixture with polyester plastic, lime powder ... SMCM roll form, Code: RAL 7035, used to produce insulated products, 1000kgs / pallets, 3mm thick, 1.1m wide size. NSX: Anhui Feilong Composite CO., LTD, 100% new | 20.00TNE | 22800.00USD |
2019-07-18 | CôNG TY TNHH AAB | Hỗn hợp sợi thủy tinh có gia cường nhựa (S30M) màu ghi sáng RAL 7035. Dạng tấm cuộn (50kg/ cuộn) (gồm các sợi thủy tinh ngắn nhúng trong nhựa), dầy 2,5mm. Dài 14,4m. Rộng 1m. Hàng mới 100% | 20.00TNE | 20200.00USD |
2021-08-05 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ BắC VIệT | Sản phẩm hỗn hợp từ xơ sợi thuỷ tinh cắt ngắn, nhựa polyeste, chất độn bột vôi...dạng cuộn F code RAL 7035, màu xám, dùng để sản xuất sản phẩm cách điện. Hàng mới 100% | 19.00TNE | 22040.00USD |
2022-04-06 | BACVIET TECH CO LTD | Other Products mixed from short -cut fiber fiber, polyeste plastic, lime powder padded ... F code Ral 7035, gray, used to produce insulating products. New 100% | 20.00TNE | 24700.00USD |
2022-10-10 | SAMETEL CORPORATION | Other Mixed products from short cut glass fiber, composite resin, lime powder filler (F), light gray color, code: RAL 7035, used to produce insulating products, 100% new | 20.00TON | 25100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |