中国

GUILIN XINYU DAHUA MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

86,700.00

交易次数

9

平均单价

9,633.33

最近交易

2019/12/16

GUILIN XINYU DAHUA MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUILIN XINYU DAHUA MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 86,700.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 9,633.33 ,最近一次交易于 2019/12/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-09 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU Máy đột dập 10 tấn, model MP-10, dùng để gia công kim loại, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, 3 pha, 50Hz, nhà sản xuất: SJR Machinery Limited, hàng mới 100%. 1.00SET 3200.00USD
2019-12-09 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU Máy ép thủy lực 50 tấn và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm,model MDY500, không nhãn hiệu,dùng để gia công kim loại,hoạt động bằng điện, điện áp 380V, 3 pha, 50Hz,nhà sx: SJR Machinery Limited, hàng mới 100% 1.00SET 7300.00USD
2019-12-09 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU Máy cắt kim loại CNC (nguồn cắt bằng plasma và ngọn lửa)- model INTECUT5- hoạt động bằng điện, điện áp 220V/50Hz, nhà xuất khẩu: Shanghai Gas Welding Equipment Co., Ltd, hàng mới 100%. 1.00SET 27200.00USD
2019-12-09 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU Máy đột dập 10 tấn và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, model MP-10, không nhãn hiệu, dùng để gia công kim loại, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, 3 pha, 50Hz, nhà sx: SJR Machinery Limited, hàng mới 100%. 1.00SET 3200.00USD
2019-12-09 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU Máy cắt kim loại CNC và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, model INTECUT5-, hoạt động bằng điện, điện áp 220V/50Hz, hiệu HUGONG, nhà sx : Shanghai Hugong Electric (Group) Co., Ltd 1.00SET 27200.00USD
2019-12-05 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHệ á CHâU Thiết bị điều khiển nhiệt độ khuôn ép nhựa, model RTC-630W-D- dùng để điều chỉnh nhiệt độ của khuôn ép nhựa- hoạt động bằng điện, điện áp 380V, 3 pha, 50Hz, hàng mới 100% 1.00SET 5100.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15