中国
ASTENJOHNSON ASIA SALES & MARKETING PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,460,972.50
交易次数
310
平均单价
7,938.62
最近交易
2025/05/27
ASTENJOHNSON ASIA SALES & MARKETING PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ASTENJOHNSON ASIA SALES & MARKETING PTE LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,460,972.50 ,累计 310 笔交易。 平均单价 7,938.62 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG HảI BếN TRE | Thiết bị máy sản xuất giấy : Mền dưới 3 5,4 x 21.30m 1750gsm , bằng sợi tổng hợp , hàng mới 100% | 1.00PCE | 5837.12USD |
2020-09-01 | CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER | Vải xeo giấy (dạng lưới) - mã hiệu PM 1 M/C-5D Top, qui cách (6.05 x 48.792)m, dùng trong máy xeo giấy, dệt từ sợi tổng hợp. Mới 100% | 1.00PCE | 10627.00USD |
2020-11-05 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY SàI GòN | Thiết bị đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy- PM4-1st Bottom, kích thước 4.57x 21m 1700gsm , làm từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 8819.89USD |
2023-09-15 | ITC LIMITED | Textile products and articles, for technical purposes, specified in Note 7 to chapter 59, n.e.s.: Paper maker ''s felt , woven PM 5-7TH GROUP TOP 3.58X33.65M (1 PCS) (DRYER FABRIC FORPAPER MAKING MACHINE PM5) | 135.00KGS | 3535.32USD |
2019-05-02 | CôNG TY Cổ PHầN TầM NHìN | Vải dệt thoi kiểu dệt kép 2 lớp,dệt vòng liền, giúp ép, tách nước và giúp định hình mặt giấy dùng cho máy sản xuất giấy (bột giấy),KT:2,95x37,4m,định lượng:1250gsm, hiệu Astenjohnson,mới 100%,4281475 | 1.00PCE | 5214.38USD |
2023-07-14 | ITC LIMITED | Textile products and articles, for technical purposes, specified in Note 7 to chapter 59, n.e.s.: Paper maker ''s felt , woven PM 1A-6TH TOP DRYER 4.15X34.1M (1 PCS) (DRYER FABRIC FOR PAPER MAKING MACHINE PM1A) | 178.00KGS | 4104.62USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |