中国
TEXPRO INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,262,533.20
交易次数
63
平均单价
337,500.53
最近交易
2023/01/07
TEXPRO INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TEXPRO INDUSTRY ( HONGKONG ) CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,262,533.20 ,累计 63 笔交易。 平均单价 337,500.53 ,最近一次交易于 2023/01/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RAMATEX NAM ĐịNH | ống dẫn và thoát nước cho máy nhuộm vải, bằng thép không gỉ, kích thước phi 219x3, SUS316L, , hàng mới 100% | 864.00MTR | 123724.80USD |
2019-07-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RAMATEX NAM ĐịNH | MC01#&Máy nhuộm vải (hoạt động bằng điện),Nhãn hiệu : SON - TECH, Model: ASH PLUS - 2T300, 380V, lượng vải tối đa một lần nhuộm 600kg/1 lần ,mới 100%,hàng hóa tháo rời theo bảng kê đi kèm | 2.00SET | 214000.00USD |
2019-07-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RAMATEX NAM ĐịNH | MC01#&Máy nhuộm vải (hoạt động bằng điện),Nhãn hiệu : SON - TECH, Model: ASH PLUS - 1T300, 380V, lượng vải tối đa một lần nhuộm 300kg/1 lần(1 bộ=1 chiếc ),mới 100% hàng hóa tháo rời theo DM đi kèm | 2.00PCE | 174000.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RAMATEX NAM ĐịNH | ống dẫn và thoát nước cho máy nhuộm vải, bằng thép không gỉ, kích thước phi 25x3, SUS316L, , hàng mới 100% | 28.00MTR | 619.64USD |
2022-01-17 | RAMATEX INDUSTRIAL(NAM DINH) COMPANY LTD | Washing, bleaching or dyeing machines MC01 # & Fabric Dyeing Machine (Electrical Activities), Brand: Son-Tech, Model: MFHM-100-V, Year SX: 2021, 380V / 3PH / 50Hz, maximum amount of fabric once dyed 100kgm / 1l, new 100%, synchronous goods disassemble ... | 4.00SET | 224000.00USD |
2019-07-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RAMATEX NAM ĐịNH | MC01#&Máy nhuộm vải (hoạt động bằng điện),Nhãn hiệu : SON - TECH, Model: ASH PLUS - 3T300, 380V, lượng vải tối đa một lần nhuộm 900kg/1 lần ,mới 100%,hàng hóa tháo rời theo bảng kê đi kèm | 2.00SET | 260000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |