中国
ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
245,081.22
交易次数
98
平均单价
2,500.83
最近交易
2021/08/12
ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 245,081.22 ,累计 98 笔交易。 平均单价 2,500.83 ,最近一次交易于 2021/08/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KIM KHí VIệT | Ống bằng thép không gỉ đã cán nóng (ống thẳng không hàn, không nối), tiêu chuẩn ASTM A312, mác 304, đường kính ngoài 22mm, dài 6m. NSX: WORLD STEEL ASIA CO., LTD. Mới 100% | 578.00KGM | 1820.70USD |
| 2021-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KIM KHí VIệT | Ống bằng thép không gỉ, ống liền không hàn nối, có mặt cắt ngang hình tròn, mác TP316L , đk ngoài 323.9mm, dày 10.31mm, dài 6m, dùng trong công nghiệp (không sử dụng cho khoan dầu hoặc khí). Mới 100% | 476.00KGM | 2185.79USD |
| 2019-04-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MINH ĐạI PHú | Thép ko gỉ dạng ống đúc TP304 (Có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội). Hàng mới 100%, size: 57.00 mm x 3.00 mm x 6.00 m | 2288.00KGM | 5903.04USD |
| 2021-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KIM KHí VIệT | Phụ kiện ghép nối cho đường ống và ống dẫn, bằng thép không gỉ: Ống khuỷu, loại hàn giáp mối, tiêu chuẩn ASTM A403, mác 304, loại 90 degree Elbow, đkính trong 80mm, độ dày 4.5mm. Mới 100% | 2.00PCE | 17.00USD |
| 2019-11-15 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư THIếT Bị PHú SONG LONG | Ống thép đúc bằng thép không gỉ có mặt cắt hình tròn, cán nguội SS304 size 6.35mm, dày 0.89mm, dài 200000mm, dạng cuộn (dùng trong nhà máy dẫn khí). Mới 100% | 2.00PCE | 740.00USD |
| 2021-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KIM KHí VIệT | Ống bằng thép không gỉ, ống liền không hàn nối, có mặt cắt ngang hình tròn, mác SUS304 , đk ngoài 21.7mm, dày 2.5mm, dài 6m, dùng trong công nghiệp (không sử dụng cho khoan dầu hoặc khí). Mới 100% | 14.50KGM | 48.29USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |