中国
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,459,462.46
交易次数
4,242
平均单价
6,708.97
最近交易
2025/03/30
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 28,459,462.46 ,累计 4,242 笔交易。 平均单价 6,708.97 ,最近一次交易于 2025/03/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-07 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU VIệT NAM | Mộc hương, tên La tinh: Radix Saussureae lappae, nsx Anhui Xiehecheng Chinese Herb Limited Corporation, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% | 304.00KGM | 2188.80USD |
2020-10-11 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Tam lăng (Thân rễ; Rhizoma Sparganii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 20091618, HSD: 15.09.2023, NSX: 16.09.2020. Hàng khô, mới 100% | 204.00KGM | 673.20USD |
2021-05-24 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Tần giao (Rễ; Radix Gentianae macrophyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: W21043005, HSD: 29.04.2024, NSX: 30.04.2021. Hàng khô, mới 100% | 475.00KGM | 4189.50USD |
2021-02-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Đỗ trọng (Vỏ thân; Cortex Eucommiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 20122806, HSD: 27.12.2023, NSX: 28.12.2020. Hàng khô, mới 100% | 342.00KGM | 1224.36USD |
2020-10-22 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Hồng hoa (Hoa; Flos Carthami tinctorii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 20100712, HSD: 06.10.2023, NSX: 07.10.2020. Hàng khô, mới 100% | 319.00KGM | 6753.23USD |
2021-05-24 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Xuyên khung (Thân rễ; Rhizoma Ligustici wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21042927/ 21042501, HSD: 28.04.2024, 24.04.2024, NSX: 29.04.2021, 25.04.2021. Hàng khô, mới 100% | 3000.00KGM | 14400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |