中国
GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO .,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,741,233.10
交易次数
1,653
平均单价
1,053.38
最近交易
2024/03/11
GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO .,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO .,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,741,233.10 ,累计 1,653 笔交易。 平均单价 1,053.38 ,最近一次交易于 2024/03/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH | Xe đẩy(xe nôi) trẻ em bằng vải và sắt (có khung sắt, mái che) mã:SW611, SW613.Không hiệu.NSXTQ: PING XIANG LE QI CHILDREN TOYS FACTORY.(Hàng mới 100%) | 270.00PCE | 1890.00USD |
2020-01-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH | Xe đạp dùng cho trẻ em có xích, chiều cao từ đất lên đến yên 51cm, cỡ xích 12,14,16 inch và 2 bánh phụ mã:BLQ,Không hiệu.NSXTQ:Pang Yuan Bicycle Factory.(Hàng mới 100%) | 70.00PCE | 840.00USD |
2020-07-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH | Xe tập đi trẻ em bằng nhựa mã:6209 . Hiệu:BLB.NSXTQ:Baolebao Children products Company limited.(Hàng mới 100%) | 72.00PCE | 216.00USD |
2020-10-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH | Xe đạp ba bánh đồ chơi trẻ em không xích, chiều cao từ đất lên đến yên 30-35cm, mã; DS002-DS138, DS8818, TF01A, DS618.Hiệu:DS.NSXTQ:Xing tai ke han qi children bicycle Co.,ltd (Hàng mới100%) | 80.00PCE | 664.00USD |
2020-06-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH | Xe ô tô đồ chơi trẻ em chạy ắc qui(6-12)v,1 chỗ ngồi mã:BDQ2020,BDQ1200, BDQ1199,BDQ-Z4,BRJ5169; Hiệu: Beiduoqi.NSXTQ:HeBei BeiDuoQi Children Toys Co.,ltd (Hàng mới100%) | 76.00PCE | 1292.00USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH | Xe lắc tay đồ chơi trẻ em không động cơ, 1 chỗ ngồi mã:WJ118.Hiệu:WJ.NSXTQ:Kai Tai Fulong Bicycle Co.,ltd (Hàng mới 100%) | 60.00PCE | 348.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |