中国

SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,489,002.14

交易次数

44

平均单价

33,840.96

最近交易

2025/04/28

SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,489,002.14 ,累计 44 笔交易。 平均单价 33,840.96 ,最近一次交易于 2025/04/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2025-04-02 CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH NHƠN Chemicals used in aquaculture environment treatment products: GLUTARALDEHYDE 50%. CAS code: 111-30-8, Lot: M2025031106, production: 03/25, expiry date: 03/27, manufacturer: Hubei shengling technology co.,ltd. 52800.00KGM 33792.00USD
2021-12-01 CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm) :GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8, Lot: M20211108, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Hubei shengling technology co.,ltd. 35200.00KGM 32736.00USD
2022-03-28 СИБИРСКОЕ КУПЕЧЕСТВО ACYCLIC ALDEHYDES, WITHOUT OTHER OXYGEN FUNCTION (EXCL. METHANAL [FORMALDEHYDE] AND ETHANAL [ACETALDEHYDE]) ГЛУТАРОВЫЙ АЛЬДЕГИД 50% (GLUTARALDEHYDE 50%), В ЖИДКОМ ВИДЕ, ХИМ.ФОРМУЛА C5H8O2 (CAS NO:111-30-8): ИСПОЛЬЗУЮТ В КАЧЕСТВЕ СЫРЬЯ ДЛЯ МОЮЩИХ И ДЕЗИ... 未公开 46552.20USD
2021-05-21 CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm) :GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8, Lot: M20210507, sx:05/2021, hsd: 05/2023, nsx: Hubei shengling technology co.,ltd. 35200.00KGM 31328.00USD
2020-08-31 CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm) :GLUTARALDEHYDE 50%. Lot: M20200810, sx: 08/2020, hsd: 08/2022, nsx: Hubei shengling technology co.,ltd. 35200.00KGM 31680.00USD
2024-03-05 THANH NHON CORPORATION Chemicals used in aquaculture environmental treatment products: GLUTARALDEHYDE 50%. CAS code: 111-30-8, Lot: M2024020901, production: 02/2024, expiry date: 02/2026, manufacturer: Hubei shengling technology co.,ltd. 35200.00Kilograms 26048.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15