中国
SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,262,447.60
交易次数
55
平均单价
22,953.59
最近交易
2024/03/22
SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,262,447.60 ,累计 55 笔交易。 平均单价 22,953.59 ,最近一次交易于 2024/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-19 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA | Glutaraldehyde 50% - Công thức HH: C5H8O2 - Dùng xử lý nước trong sinh hoạt, (1.100kg/Drum), số lô: M20210614, NSX: 14/06/2021,HSD:13/06/2023, Mã CAS : 113-30-8. hàng mới 100% | 22000.00KGM | 19360.00USD |
2020-11-18 | CôNG TY TNHH TIệP PHáT | Glutaraldehyde 50% - Công thức HH: C5H8O2 - Dùng xử lý nước trong sinh hoạt, (1.100kg/Drum), Mã CAS : 113-30-8. (Không nằm trong danh mục của Nghị định 113/NĐ-CP). | 22000.00KGM | 18040.00USD |
2021-12-14 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN HảI ĐăNG | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: GLUTARALDEHYDE 50%. Quy cách: 220Kg/thùng.Số lô: M20211031,NSX: Hubei Shengling Technology Co.,Ltd , hsd:30/10/2023. Hàng mới 100% | 17600.00KGM | 18480.00USD |
2024-03-22 | APA UNITED NANO TECHNOLOGY CO LTD | Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw material used to produce water treatment products for shrimp and fish ponds (1100kg/bale), Lot number: M2024030605, Manufacturer: 03/2024, Expiry date: 03/2026, 100% new product | 22000.00Kilograms | 15840.00USD |
2023-10-26 | APA UNITED NANO TECHNOLOGY CO LTD | Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw material used to produce water treatment products for shrimp and fish ponds (1100kg/bale), Lot number: M2023100604, Manufacture: October 2023, Expiry date: October 2025, 100% new product | 22000.00Kilograms | 15620.00USD |
2023-02-22 | APA UNITED NANO TECHNOLOGY CO LTD | Glutaraldehyde 50% - Raw material Glutaraldehyde used to produce water treatment products for shrimp and fish ponds (220kg/Drum),Lot number:M20230205,NSX:02/2023, HSD:02/2025, 100% brand new | 5280.00Kilograms | 4435.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |