日本
R&K TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
89,993,260.00
交易次数
1,254
平均单价
71,764.96
最近交易
2024/12/31
R&K TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,R&K TRADING CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 89,993,260.00 ,累计 1,254 笔交易。 平均单价 71,764.96 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-26 | NGU PHUC TRADICO | Of a thickness exceeding 10 mm Steel non -alloy sheet is not overcurrent, not coated with paint. Size: (10-22) mm x (914-1524) mm x (1829-6096) mm | 2086.78TNE | 1447415.00USD |
2022-08-11 | DONG DAT TRADING CO.LTD | Of a thickness of 475 mm or more but not exceeding 10 mm Alloy steel sheet is rolled flat, not overcurrent, not coated with paint. Goods 2, 100%new. T/standard SS400 JIS G3101. K/ruler: (6-10) mm x (1000-3200) mm x (2680-14000) mm | 221848.00KGM | 137612.00USD |
2022-06-29 | VJCO CO.LTD | Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:(4.8-6.0)mm x 600mm trở lên x C | 32880.00KGM | 20879.00USD |
2023-04-25 | VIET NAM VINAKISS JOINT STOCK COMPANY | Flat-rolled non-alloy steel coil, not hot-rolled, not coated with paint, not soaked in anti-rust oil, grade 2, TC JIS G3101, SS400, 100% new. KT: (1.2-2.9)mm x 600mm or more x roll | 269110.00Kilograms | 139937.00USD |
2023-09-05 | VJCO COMPANY LTD | Of a thickness of 475 mm or more but not exceeding 10 mm Thép tấm cán phẳng không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, TC JIS G3101,SS400, hàng loại 2, mới 100%. KT: (4.8-10.0)mm x600mm trở lên x600mm tr... | 16460.00Kilograms | 8559.00USD |
2023-09-20 | VJCO COMPANY LTD | Thép cuộn cán phẳng không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, TC JIS G3101,SS400, hàng loại 2, mới 100%. KT: (4.8-6.0)mm x 600mm trở lên x cuộn | 14370.00Kilograms | 5992.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |