中国
DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,298.74
交易次数
23
平均单价
1,534.73
最近交易
2025/04/15
DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 35,298.74 ,累计 23 笔交易。 平均单价 1,534.73 ,最近一次交易于 2025/04/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HồNG Hà | Lò xo kép dạng cuộn dùng làm sổ gáy lò xo, chất liệu bằng thép bên ngoài phủ 1 lớp lylon, kich thước 9/16 inch, màu bạc, 21500 mắt/cuộn Nsx; DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 84.00ROL | 2709.00USD |
2022-02-10 | HONG HA JSC | Of electrically operated machines Perforated molds, parts of punching machines make students with electricity with electricity, steps 2.1mm, 26 hole type (including KT: 5 x 5mm). NSX: Dongguan YPS Binding Technology CO., LTD. 100% new | 2.00SET | 1120.00USD |
2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HồNG Hà | Lò xo kép dạng cuộn dùng làm sổ gáy lò xo, chất liệu bằng thép bên ngoài phủ 1 lớp lylon, kich thước 9/16 inch, màu đen, 21500 mắt/cuộn.Nsx; DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 33.00ROL | 1064.25USD |
2022-02-10 | HONG HA JSC | Of electrically operated machines KT: 5 x 5mm Used in Punching Machine Making Sinhnsx Shell: Dongguan YPS Binding Technology CO., LTD. New 100% | 52.00PCE | 172.00USD |
2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HồNG Hà | Lò xo kép dạng cuộn dùng làm sổ gáy lò xo, chất liệu bằng thép bên ngoài phủ 1 lớp lylon, kich thước 9/16 inch, màu đen, 21500 mắt/cuộn.Nsx; DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 33.00ROL | 1064.25USD |
2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN VăN PHòNG PHẩM HồNG Hà | Sản phẩm bằng dây thép kép dạng cuộn,dùng làm sổ gáy lò xo bên ngoài phủ 1 lớp nylon, không hiệu, k/t: 9/16 inch, màu đen, 21500 mắt/cuộn. NSX: DONGGUAN YPS BINDING TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 33.00ROL | 1064.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |