韩国
UJU ELECTRONICS CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
83,780,657.86
交易次数
17,046
平均单价
4,914.97
最近交易
2025/03/31
UJU ELECTRONICS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UJU ELECTRONICS CO LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 83,780,657.86 ,累计 17,046 笔交易。 平均单价 4,914.97 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-15 | SL TENNESSEE LLC | NEW AUTO PARTS (FLEXIBLE FLAT CABLE) H.S. CODE: 870840<br/> | 10.00PKG | 未公开 |
2022-05-13 | UJU VINA | 1035R01#&Chân kết nối bằng đồng [BM]BTB 0.35 0.8 MA TER dùng để sản xuất đầu nối cho điện thoại, ô tô. Hàng mới 100% | 7120000.00PCE | 1139.00USD |
2022-05-05 | UJU VINA | Other RPPS1140A6BK#&Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen loại 1140A66, 25kg/bao. Hàng mới 100% | 100.00KGM | 1028.00USD |
2022-06-17 | UJU VINA | Other KM1800006-70#&Thanh nhựa cố định sản phẩm đầu nối vô lăng ô tô loại màu xanh lá cây. Hàng mới 100% | 90000.00PCE | 1620.00USD |
2022-06-03 | UJU VINA | #&Máy xả cuộn dây cáp tín hiệu dùng cho sản phẩm đầu nối,M/D:UNCOILER M/C [V],SN:UJU2011-UN-01,220V,50-60Hz,2Kw,hsx: UJU ELECTRONICS CO.,LTD,nsx:2020,đã qua SD | 1.00SET | 1457.00USD |
2022-06-29 | UJU VINA | Other 10352-603#&Khung nhựa đã gắn chân kết nối dùng sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô. Hàng mới 100% | 576660.00PCE | 21913.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |