韩国
SANSHO KOREA CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,009,294.00
交易次数
444
平均单价
4,525.44
最近交易
2024/12/26
SANSHO KOREA CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SANSHO KOREA CO LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,009,294.00 ,累计 444 笔交易。 平均单价 4,525.44 ,最近一次交易于 2024/12/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-10-09 | SANSHO JK HANOI COMPANY LTD | H.127#&127TS plastic slide, 100% new | 160000.00Pieces | 643.00USD |
| 2022-05-27 | SANSHO JK-HANOI CO.,LTD | Other Hạt nhựa Polyeste LCP UX101 BK, hàng mới 100% ( tp: Polyeste 63.9%, Glass fiber 5-30%, Inorganic filler 5-30%,Carbon black<1%) | 125.00KGM | 20.00USD |
| 2022-06-06 | SANSHO JK-HANOI CO.,LTD | Other Lõi khuôn đúc cho đầu nối điện thoại di động BQ60p MA CORE Model No. 13-1, chất liệu thép, kích thước : 50*12*18 (mm), hàng mới 100% | 1.00SET | 85.00USD |
| 2024-09-05 | SANSHO JK HANOI COMPANY LTD | Virgin plastic pellets LCP S475 BK, 100% new (Components: Liquid-crystal polymer: 67%, Glass fiber and inorganic filler: 32%, carbon black: 1%) | 25.00Kilograms | 709.00USD |
| 2022-07-28 | SANSHO JK-HANOI CO.,LTD | Electrically operated TB39#& Metal Stamping Machine, Model: VX - 40T, S/N: 9601009, Voltage: 380V, 60Hz, NSX: 2019, HSX: Kyori. Secondhand | 1.00SET | 77982.00USD |
| 2022-06-06 | SANSHO JK-HANOI CO.,LTD | Other Lõi khuôn đúc cho đầu nối điện thoại di động BQ60p MA CORE Model No. 13B, chất liệu thép, kích thước : 12*12*8 (mm), hàng mới 100% | 2.00SET | 70.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |