FOSHAN GOLD BRIDGE IMP AND EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
445,066.71
交易次数
52
平均单价
8,558.98
最近交易
2023/05/10
FOSHAN GOLD BRIDGE IMP AND EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN GOLD BRIDGE IMP AND EXP CO., LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 445,066.71 ,累计 52 笔交易。 平均单价 8,558.98 ,最近一次交易于 2023/05/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TRườNG PHùNG | Máy phủi bụi 2 trục -TWO-WHEEL DUSTER,xử lý sạch bụi sau khi chà nhám dùng trong công nghiệp.Model: 1320,công suất:2.5kw/380V,hàng mới 100% | 2.00SET | 5450.00USD |
2022-03-10 | TRUONG PHUNG IMPORT EXPORT CO LTD | Other, electrically operated Two-axis coaters -Full-Precision Doubleroll Coating Machine-Model: 1320, capacity of 6kw / 380v .c / d: Paint paint onto wood surface (including: 2 containers of paint with stainless steel 400x400mm, 1 capacitor, 1 variable... | 1.00SET | 7370.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TRườNG PHùNG | Máy sấy UV 3 bóng đèn-THREE -LAMP UV DRYER- Model:620,công suất:20kw/380v,công dụng để sấy gỗ sau khi đã qua máy phủ sơn ,hàng mới 100% | 1.00SET | 3545.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TRườNG PHùNG | Máy kiểm tra tem nhãn thông minh-Intelligent inspection equipment, model:BPC3000HZ,CS:8kw/ 220v,NSX:Shenzen BPC Printing Technology,CD:kiểm tra chính xác màu của tem, nhãn sản phẩm ,hàng mới 100% | 1.00SET | 32755.00USD |
2022-04-04 | TRUONG PHUNG IMPORT EXPORT CO LTD | For wood, paper pulp, paper or paperboard UV dryer 2 light bulb -lamp UV Dryer- Model: 1320, Capacity: 27kW/380V.C/D: To dry wood after passing the paint machine (set of 1 UV light bulb, 1 capacitor, 1 capacitor, 1 capacitor, 1 transformer), 100% new g... | 1.00SET | 5000.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TRườNG PHùNG | Máy phủ sơn hai trục -FULL-PRECISION DOUBLEROLL COATING MACHINE-Model:1320,công suất 6kw/380v ,công dụng phủ sơn lên bề mặt gỗ,hàng mới 100% | 2.00SET | 14000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |