越南

HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,240,006.00

交易次数

1,977

平均单价

627.22

最近交易

2024/12/16

HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,240,006.00 ,累计 1,977 笔交易。 平均单价 627.22 ,最近一次交易于 2024/12/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-08-11 CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG Tape and band exceeding 25 mm but not exceeding 100 mm in width Ng-op227d000612#& flat alloy steel, belt and strip 50H1300-0.5 x (not exceeding 400mm), cold rolled, unprocessed, plated or coated, carbon content below 0.25%-(waste products obtained from... 325.00KGM 547.00USD
2022-07-21 CHI NHáNH CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TạI THàNH PHố Đà NẵNG Electrolytically plated or coated with zinc NG-OP226D000876#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 0.8 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu) 480.00KGM 725.00USD
2022-06-21 CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG Electrolytically plated or coated with zinc NG-OP225D003465#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 1.2 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu) 126.00KGM 188.00USD
2022-06-21 CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG Electrolytically plated or coated with zinc NG-OP225D003527#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-QMH 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu) 305.00KGM 462.00USD
2022-07-21 CHI NHáNH CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TạI THàNH PHố Đà NẵNG Electrolytically plated or coated with zinc NG-OP226D001078#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu) 491.00KGM 732.00USD
2022-05-23 CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG Other 35H440#&Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn 35H440 - 0.35 x 1164mm - Thép hợp kim được cán phẳng CĐ từ mục 1 TK số 104583151850 73.00KGM 153.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15