中国

FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUPCO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

110,668.06

交易次数

7

平均单价

15,809.72

最近交易

2021/08/09

FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUPCO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUPCO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 110,668.06 ,累计 7 笔交易。 平均单价 15,809.72 ,最近一次交易于 2021/08/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-08-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT SONG Mã Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt)bằng nhựa BOPP,dạng cuộn, không in hình in chữ, kích thước (1280mm*4000m*40mic) 85 cuộn, màu vàng nhạt .HSX: FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100% 85.00ROL 35164.50USD
2021-08-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT SONG Mã Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt)bằng nhựa BOPP,dạng cuộn, không in hình in chữ, kích thước (1280mm*4000m*48mic) 12 cuộn, màu nâu. HSX: FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100% 12.00ROL 5935.20USD
2021-08-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT SONG Mã Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt)bằng nhựa BOPP,dạng cuộn, không in hình in chữ, kích thước (1280mm*4000m*32mic) 10 cuộn, màu vàng nhạt. HSX: FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100% 10.00ROL 3141.60USD
2021-08-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT SONG Mã Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt)bằng nhựa BOPP,dạng cuộn, không in hình in chữ, kích thước (1280mm*4000m*40mic) 55 cuộn, trong suốt. HSX: FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100% 55.00ROL 22952.60USD
2021-08-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT SONG Mã Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt)bằng nhựa BOPP,dạng cuộn ,không in hình in chữ, kích thước (1280mm*4000m*43mic) 60 cuộn., màu vàng nhạt.HSX: FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100% 60.00ROL 26795.40USD
2021-08-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT SONG Mã Băng dính (đã tráng keo dính 1 mặt)bằng nhựa BOPP,dạng cuộn, không in hình in chữ, kích thước (1280mm*4000m*57mic) 12cuộn., màu vàng nhạt.HSX: FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100% 12.00ROL 6998.16USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15