中国
RICH TREASURE PRECISION INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,261.00
交易次数
41
平均单价
201.49
最近交易
2025/05/23
RICH TREASURE PRECISION INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RICH TREASURE PRECISION INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,261.00 ,累计 41 笔交易。 平均单价 201.49 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-25 | CôNG TY TNHH KHUôN MẫU CHíNH XáC XU HONG | TUNGSTEN CARBIDE G2-2 000*100*0( +-0.05), hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 2.4g. | 10.00PCE | 69.00USD |
2023-08-23 | XU HONG PRECISION MOLD LTD COMPANY | Other G2 gray round cylindrical metal bar 1.465(+-0.002)*107.50MM chemical composition is tungsten and carbon, obtained from sintering process, used for casting. Case code 12070-12-1. New 100% | 15.00Pieces | 93.00USD |
2025-05-23 | CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC XU HONG | Round cylindrical metal bar gray G2 OD2 (-0.005)*L105MM chemical composition is tungsten >93% and carbon, obtained from sintering process, used for casting mold. Cas code 12070-12-1. 100% new | 30.00PCE | 240.00USD |
2019-09-19 | CôNG TY TNHH KHUôN MẫU CHíNH XáC XU HONG | TUNGSTEN CARBIDE G2-17*25/10*80mm, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 200g. | 6.00PCE | 876.00USD |
2023-08-23 | XU HONG PRECISION MOLD LTD COMPANY | Other Round gray cylindrical metal bar G2 phi 1.51(+-0.002)*107.50MM chemical composition is tungsten and carbon, obtained from the sintering process, used as molding. Case code 12070-12-1. New 100% | 20.00Pieces | 148.00USD |
2019-03-11 | CôNG TY TNHH KHUôN MẫU CHíNH XáC XU HONG | TUNGSTEN CARBIDE G2-1.675*115.5*0,hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc. | 20.00PCE | 106.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |