中国
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,035,446.35
交易次数
531
平均单价
9,482.95
最近交易
2024/03/13
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,035,446.35 ,累计 531 笔交易。 平均单价 9,482.95 ,最近一次交易于 2024/03/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE | Đá Nhân tạo: nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40 | 412.56MTK | 6188.40USD |
2019-12-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA | Đá nhân tạo (White Moka) , thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40 | 803.44MTK | 12051.60USD |
2022-03-24 | CôNG TY TNHH MTV WINCOM | Floor or wall tiles Artificial stone: sheet material, the main ingredient consists of limestone and organic binding on one side. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40; T (cm) 1.20 - 1.40 | 1441.20MTK | 21618.00USD |
2022-01-12 | CôNG TY TNHH MTV WINCOM | Marble, travertine and alabaster Marble stone: sheet material, has polished one side used to produce paving stones, not yet edge. Size: L (m) 2.20 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | 460.00MTK | 8924.00USD |
2021-01-11 | CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE | Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70. | 825.00MTK | 16005.00USD |
2021-01-07 | CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE | Đá Nhân tạo: nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40 | 412.56MTK | 6188.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |