中国香港

FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

61,046,813.11

交易次数

339

平均单价

180,079.09

最近交易

2021/04/15

FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 61,046,813.11 ,累计 339 笔交易。 平均单价 180,079.09 ,最近一次交易于 2021/04/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-07-15 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI SMC Thép hợp kim Cr 0.3%min, dạng thanh cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Kích thước: 14mm x 12m. Tiêu chuẩn: BS4449: GR460B. Thuộc chương 9811. Mới 100% 314.72TNE 171837.12USD
2019-01-16 CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG Thép cuộn chống trượt hợp kim cán nóng, cán phẳng không phủ mạ sơn. Mác: SS400B, TC: JIS G3101, có kích thước từ (2.8; 3.8; 4.8; 5.8 x1500)mm/cuộn. Hàm lượng Bo Min 0.0008%. Hàng mới 100% 415.71TNE 236954.70USD
2019-04-19 CôNG TY TNHH THéP Kỳ ĐồNG Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade SS400-Cr, tiêu chuẩn 2012JX56. Quy cách: 3.8mmx1500mmx6000mm - Hàng mới 100% 192.63TNE 94003.44USD
2020-01-13 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI SMC Thép hợp kim Cr 0.3%min, dạng thanh cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Kích thước: 28mm x 12m. Tiêu chuẩn: BS4449: GR460B. Thuộc chương 9811. Mới 100% 50.58TNE 23418.54USD
2019-04-19 CôNG TY TNHH THéP Kỳ ĐồNG Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade Q345B-Cr, tiêu chuẩn 2014JX(020). Quy cách: 9.8mmx1500mmx6000mm - Hàng mới 100% 597.27TNE 301621.34USD
2019-03-20 CôNG TY Cổ PHầN THéP BắC NAM Thép cuộn cán nóng, có hình dập nổi, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim chứa nguyên tố Boron (0.0008% min), mới 100%, qui cách : 5.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn Q/BB107-2014, SS400B 410.09TNE 203404.64USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15