中国
GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,909,982.38
交易次数
415
平均单价
11,831.28
最近交易
2025/03/29
GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,909,982.38 ,累计 415 笔交易。 平均单价 11,831.28 ,最近一次交易于 2025/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-30 | CôNG TY TNHH DượC HANVET | Máy dập viên, Model: TDP-6B, Dùng trong sản xuất thuốc thú y. Công suất: 0.75KW. Điện áp: 380V. Hàng mới 100%. NSX: SHANGHAI TIANFAN MACHINERY FACTORY. | 1.00SET | 2105.00USD |
2020-08-21 | CôNG TY TNHH DượC HANVET | Lọ thủy tinh màu trắng 20ml (không có nắp,chưa in hình, in chữ,dùng đựng thuốc kháng sinh tiêm trong thú y ) hàng mới 100%. BATCH NO: 20200731. NSX: GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD. | 432000.00PCE | 14515.20USD |
2020-11-24 | CôNG TY TNHH DượC HANVET | Lọ thủy tinh màu nâu 100ml (không có nắp,chưa in hình, in chữ,dùng đựng thuốc kháng sinh tiêm trong thú y ). Hàng mới 100%. BATCH NO: 20201104. NSX: GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD. | 237600.00PCE | 17487.36USD |
2020-05-14 | CôNG TY CP DượC PHẩM Và TRANG THIếT Bị Y Tế LạNG SơN | Lọ thủy tinh trung tính trong suốt 12 ml dùng đựng vacxin trong ngành thú y, đóng 900 Pcs/Carton, hạn sử dụng: 16/04/2025. Chưa in hình, in chữ. HSX:Hebei Yunda Industry Co.,ltd. Hàng mới 100% | 450000.00PCE | 6750.00USD |
2019-07-03 | CôNG TY TNHH DượC HANVET | Tủ nuôi cấy vi sinh vật yếm khí. Dùng trong phòng thí nghiệm để SX thuốc thú y, Model: HYQX-II. Hàng mới 100%. NSX: SHANGHAI YUEJIN MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD. Công suất 600W. Điện áp: 220V | 1.00PCE | 3150.00USD |
2022-03-14 | HANVET CO LTD | Other 50ml white glass jars (without lid, uninted, printed, used for antibiotics in veterinary medicine). New 100%. Batch No: 20220119. NSX: Guangxi Nanning Haimai CO., LTD. | 50400.00PCE | 2898.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |