中国
WENZHOU HEDE IMPORT AND EXPORT CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,643,555.55
交易次数
849
平均单价
6,647.30
最近交易
2025/09/19
WENZHOU HEDE IMPORT AND EXPORT CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU HEDE IMPORT AND EXPORT CORP在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,643,555.55 ,累计 849 笔交易。 平均单价 6,647.30 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-15 | CôNG TY TNHH GIA ANH HưNG YêN | Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 60.3MM X 5.54MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 1027.00KGM | 2444.26USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH GIA ANH HưNG YêN | Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 3.91MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 2023.00KGM | 5543.02USD |
2020-12-15 | CôNG TY TNHH GIA ANH HưNG YêN | Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 316L mới 100%, theo TC ASTM A312, 168.3MM X 3.4MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 1060.00KGM | 3720.60USD |
2025-07-02 | CÔNG TY TNHH GIA ANH HƯNG YÊN | 100% new 304 cold drawn circular cross section seamless stainless steel pipe,according to TC ASTM A312,60MM X 3.5MM X 6000MM,C 0.042%,Cr 18.11% Manufacturer:WENZHOU HEED STEEL CO.,LTD. | 1074.00KGM | 2480.94USD |
2025-07-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU KIM NAM | 90 Degree Pipe Fittings: Stainless Steel 90 Degree Elbow (Not for Water Conduction), 90 Degree_Type 316L_Size 3" x sch 20 _TP 316L 90 degree Elbow, Seamless_100% New | 10.00PCE | 115.00USD |
2020-10-01 | CôNG TY TNHH GIA ANH HưNG YêN | Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 76MM X 5.16MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 2078.00KGM | 4800.18USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |