中国
ALFA LAVAL (JIANGYIN) MANUFACTURING CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,918,862.06
交易次数
176
平均单价
10,902.63
最近交易
2022/12/21
ALFA LAVAL (JIANGYIN) MANUFACTURING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ALFA LAVAL (JIANGYIN) MANUFACTURING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,918,862.06 ,累计 176 笔交易。 平均单价 10,902.63 ,最近一次交易于 2022/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-21 | CôNG TY TNHH ALFA LAVAL VIệT NAM | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (T10-MFM), dùng cho máy trao đổi nhiệt, sử dụng trong công nghiệp, hsx: ALFA LAVAL (JIANGYIN) MANUFACTURING CO., LTD , hàng mới 100% | 5.00PCE | 5928.20EUR |
2020-09-23 | CôNG TY TNHH ALFA LAVAL VIệT NAM | Bộ trao đổi nhiệt, Model M3-RM (PLATE HEAT EXCHANGER M3-RM 22PL 316 0.5 NBR) , PN: PH288311-1, hãng sản xuất: Alfa laval (Jiangyin) Manufacturing Co.,LTD, hàng mới 100% | 1.00PCE | 812.00EUR |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH ALFA LAVAL VIệT NAM | Bộ phận trao đổi nhiệt dạng tấm - Brazed heat exchanger M6-MFG Niken 0.6 EPDMC (Bộ phận dùng trong dây chuyền chế biến dầu cá), không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 1281.83EUR |
2019-05-03 | CôNG TY TNHH ALFA LAVAL VIệT NAM | Bộ phận trao đổi nhiệt dạng tấm - Plate heat exchanger, M10-BFM (dùng làm mát nước trong hệ thống điều hoà không khí ở tòa nhà cao tầng), không hoạt động bằng điện, nhà sx: Alfa laval, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 1866.10EUR |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ALFA LAVAL VIệT NAM | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (CPL30-H-80 316L), không sử dụng điện, sử dụng trong công nghiệp,hsx: ALFA LAVAL (JIANGYIN) MANUFACTURING CO., LTD , hàng mới 100% | 2.00PCE | 26640.00EUR |
2022-06-08 | ALFA LAVAL INDIA PRIVATE LIMITED | Parts of electric water heaters, immersion heaters, space heating apparatus and soil heating apparatus, hair-dressing apparatus and hand dryers, electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes and electric heating resistors, n.e.s. ACH-... | 10.00PCS | 3860.59USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |