中国
CHENMING ( HK ) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,263,755.11
交易次数
78
平均单价
29,022.50
最近交易
2024/09/25
CHENMING ( HK ) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHENMING ( HK ) LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,263,755.11 ,累计 78 笔交易。 平均单价 29,022.50 ,最近一次交易于 2024/09/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-17 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP | Giấy IVORY tráng một mặt bằng cao lanh, loại nhiều lớp, dùng trong ngành CN sản xuất bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (định lượng 300 g/m2, khổ 750 mm), dạng cuộn, mới 100%. | 25246.00KGM | 17419.74USD |
2019-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP | Giấy IVORY tráng một mặt bằng cao lanh, loại nhiều lớp (định lượng 350 g/m2, khổ 1090 mm ), dạng cuộn, hàng mới 100%, do công ty Zhanjiang Chenming Paper Holdings LTD sản xuất. | 9612.00KGM | 7112.88USD |
2023-10-09 | AGRICULTURE PRINTING&PACKAGING JOINT STOCK COMPANY | Other IVORY paper coated on one side with kaolin, multi-layered is the raw material used to produce packaging, (quantity 300 g/m2, size 750 - 790 mm), rolls 100% new | 25104.00Kilograms | 14309.00USD |
2023-09-15 | AGRICULTURE PRINTING&PACKAGING JOINT STOCK COMPANY | Other IVORY paper coated on one side with kaolin, multi-layered material used to produce packaging, (quantity 250 g/m2, size 715 mm), 100% new in rolls | 35250.00Kilograms | 20093.00USD |
2020-03-24 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP | Giấy IVORY tráng một mặt bằng cao lanh, loại nhiều lớp, dùng trong ngành CN sản xuất bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (định lượng 350 g/m2, khổ 890 và 950 mm ), dạng cuộn, hàng mới 100%. | 49375.00KGM | 34068.75USD |
2020-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP | Giấy IVORY tráng một mặt bằng cao lanh, loại nhiều lớp, dùng trong ngành CN sản xuất bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (định lượng 400 g/m2, khổ 790 mm), dạng cuộn. | 9913.00KGM | 6691.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |