中国

CHONGQING SIDING STAR IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

19,825,271.67

交易次数

6,898

平均单价

2,874.06

最近交易

2024/12/31

CHONGQING SIDING STAR IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHONGQING SIDING STAR IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 19,825,271.67 ,累计 6,898 笔交易。 平均单价 2,874.06 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-25 V V ELECTRICAL Other 5.ZP.006.2001, Bộ phận máy phát điện dưới 12.5KW: tấm thép cho rotor, kt: phi 204, mới 100% 35000.00PCE 1400.00USD
2022-05-10 V V ELECTRICAL 7.04.001.0032, Băng cuốn cách điện không tự dính, thành phần 70.3% màng polyeste, 26.1% aramid, độ dày 0.25mm* độ rộng 63 mm. Hàng mới 100% 30.00KGM 990.00USD
2022-05-25 V V ELECTRICAL Stoppers, lids, caps and other closures 6.02.001.0001, Bộ phận máy phát điện dưới 12.5KW: Nắp chụp trên đầu rotor bằng nhựa, Kích thước: phi 160A, mới 100% 7280.00PCE 634.00USD
2022-05-03 V V ELECTRICAL Other 4.DT.001.1009, Bộ phận dùng cho máy phát điện dưới 12.5kw: Lõi thép stato, kt 160A/43/120, hàng mới 100% 1400.00PCE 15354.00USD
2022-05-03 V V ELECTRICAL Other 5.ZP.001.2004, Bộ phận máy phát điện dưới 12.5KW: tấm thép cho rotor, kt phi 160A/12, mới 100% 65000.00PCE 1697.00USD
2022-06-17 V V ELECTRICAL 4.WH.003.0006, Dây quấn điện có đầu nối, điện áp 600V, đk 1.02mm, cách điện plastic, chiều dài 100mm/chiếc, đk lõi dưới 5mm, hàng mới 100% 1008.00PCE 65.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15