中国
FUJIAN PUMA INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
342,991.81
交易次数
128
平均单价
2,679.62
最近交易
2022/01/07
FUJIAN PUMA INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN PUMA INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 342,991.81 ,累计 128 笔交易。 平均单价 2,679.62 ,最近一次交易于 2022/01/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-07 | THIEN HOA AN CO LTD | Other '''' China Puma air compressor.Model PX10300-10HP, 380V. Using electric motors, do not use in cold equipment, do not fit on the frame with moving wheels, with air compression, 304L capacity, 8bar pressure. 100% new | 3.00SET | 3269.00USD |
2019-04-05 | CôNG TY TNHH THIêN HOà AN | Máy nén khí trục vít Puma Trung Quốc. Model SL20-20HP, cs 15kw. Dùng động cơ điện, không dùng trong thiết bị lạnh, máy có vỏ chống ồn, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển. Mới 100%. | 2.00SET | 4460.00USD |
2022-01-07 | THIEN HOA AN CO LTD | Other '''' ''China Puma air compressor.Model PX15300-15HP, 380V. Using electric motors, do not use in cold equipment, do not fit on frame with moving wheels, with air compressor, capacity304L, 8bar pressure .With 100% | 3.00SET | 4774.00USD |
2020-10-07 | CôNG TY TNHH THIêN HOà AN | ''Máy nén khí Puma Trung Quốc.Model PX10300-10HP,380V. Dùng động cơ điện, không dùng trong thiết bị lạnh,không lắp trên khung có bánh xe di chuyển,có bính nén khí, dung tích 304L,áp lực 8bar. Mới 100% | 1.00SET | 943.37USD |
2019-01-23 | CôNG TY TNHH THIêN HOà AN | ''Máy nén khí Puma Trung Quốc.Model PX10300-10HP,380V. Dùng động cơ điện, không dùng trong thiết bị lạnh,không lắp trên khung có bánh xe di chuyển,có bính nén khí, dung tích 304L,áp lực 8bar. Mới 100% | 1.00SET | 943.37USD |
2021-08-05 | CôNG TY TNHH THIêN HOà AN | ''''Máy nén khí Puma Trung Quốc.Model WE125-1.5HP,380V. Dùng động cơ điện, không dùng trong thiết bị lạnh,không lắp trên khung có bánh xe di chuyển,có bính nén khí, dung tích 23L,áp lực 8bar. Mới 100% | 2.00SET | 213.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |