中国
SHENZHEN BESTEK TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,175,619.12
交易次数
19,530
平均单价
1,391.48
最近交易
2023/05/18
SHENZHEN BESTEK TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN BESTEK TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 27,175,619.12 ,累计 19,530 笔交易。 平均单价 1,391.48 ,最近一次交易于 2023/05/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-03 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BESTEK VIệT NAM | 41WK16R00R610001#&Dây điện đơn chưa đầu nối, dạng cuộn,lõi đồng phủ nhựa PE-dây kết nối điện từ poly(đ.áp:300V),md:41WK16R00R610001,L=610m/cuộn,logo:Qifurui, là nguyên liệu sxxk.mới 100% | 15555.00MTR | 1914.82USD |
| 2020-03-31 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BESTEK VIệT NAM | Thiết bị đo đa năng (đo đại lượng điện), có thiết bị ghi,350W,380V, năm sx 2019,Hiệu Bestek, Model: T280919001/921002/920002/919004/005/006/CK1913/1916/PK/1903/PK1904/PK1916/PK1917/PK1918, mới 100% | 2.00SET | 6629.10USD |
| 2020-11-11 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BESTEK VIệT NAM | 41CCC0103K627001#&Tụ điện dung dán bằng gốm,nhiều lớp (Multilayer chip),model :41CCC0103K627001, đ.áp 50V,logo: Yageo,là ng liệu sxxk, mới 100% | 20000.00PCE | 53.20USD |
| 2020-05-20 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BESTEK VIệT NAM | Điốt Diode Schottky BAT46W-7-F SOD-123 VR:100V Io:150mA 200mW (Diodes);là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% | 3000.00PCE | 43.80USD |
| 2021-02-03 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BESTEK VIệT NAM | 41THL3M0100100#&Ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa không cứng(chưa gia cố,không kèm phụ kiện)41THL3M0100100,kt: D=3mm L=10+-2mm,nhãn hiệuWoer,là nguyên liệu sxxk.Hàng mới 100%. | 15000.00PCE | 6.15USD |
| 2020-09-23 | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BESTEK VIệT NAM | Phích cắm kiện chất liệu bằng nhựa PA66+25%GF,model:41Z17H31431001,kích thước:27.94*33.39*19.41mm,logo: Onlink,dùng sản xuất cho bo mạch điện tử.Hàng mới 100%. | 1508.00PCE | 1897.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |