中国
ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
707,160.47
交易次数
47
平均单价
15,045.97
最近交易
2022/07/18
ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 707,160.47 ,累计 47 笔交易。 平均单价 15,045.97 ,最近一次交易于 2022/07/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP CôNG NGHệ THôNG TIN Và Hạ TầNG TRUYềN DẫN VINITIS | Khung giá treo bộ xử xử lý vô tuyến RU, dùng cho viễn thông trong nhà, model: RU01-MK-E02, chất liệu thép không rỉ, nhãn hiệu: Comba. Hàng mới 100% | 44.00PCE | 2816.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP CôNG NGHệ THôNG TIN Và Hạ TầNG TRUYềN DẫN VINITIS | Bộ ghép tín hiệu đầu ra RU ba băng tần 1800/ 2100/2600 để vào DAS, dùng cho viễn thông trong nhà, model: CM-DWY3-OD6B, chất liệu thép không rỉ, nhãn hiệu: Comba. Hàng mới 100% | 88.00PCE | 8536.00USD |
2019-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VIễN THôNG VI TE CO | Anten loại trong nhà treo tường 8-10dBi sử dụng trong viễn thông. Part No: S-Wave 7FW-60-7-L500-VN,bộ phận dùng để gán vào thiết bị thu phát sóng, hãng sx: Rosenberger Technologies Co., Ltd, mới 100% | 149.00PCE | 2308.01USD |
2019-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VIễN THôNG VI TE CO | Bộ chia tín hiệu 2 hướng 698-2700MHz, bộ phận của thiết bị chia sóng di động (công suất đều), Part No: S-2-7F-NF-01, dùng cho viễn thông, hãng sx: Rosenberger Technologies Co., Ltd, hàng mới 100% | 149.00PCE | 2345.26USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP CôNG NGHệ THôNG TIN Và Hạ TầNG TRUYềN DẫN VINITIS | Bộ nguồn, dùng cho viễn thông trong nhà, model: MU01-PSU-A92E01, chất liệu thép không rỉ, nhãn hiệu: Comba. Hàng mới 100% | 9.00PCE | 1001.99USD |
2019-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VIễN THôNG VI TE CO | Anten Ommi loại gắn trần 3dBi, 5dBi sử dụng trong viễn thông. Part No: S-Wave 7FW-OD-3-L500,bộ phận dùng để gán vào thiết bị thu phát sóng, hãng sx: Rosenberger Technologies Co., Ltd, mới 100% | 149.00PCE | 1385.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |