中国
GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,119,554.61
交易次数
302
平均单价
3,707.13
最近交易
2022/11/21
GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,119,554.61 ,累计 302 笔交易。 平均单价 3,707.13 ,最近一次交易于 2022/11/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-15 | CôNG TY TNHH MTV XNK PHú HưNG BắC NINH | Khăn tắm vải dệt kim sợi nhân tạo 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:60*118(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD Mới 100% | 2520.00PCE | 718.20USD |
2020-06-09 | CôNG TY TNHH MTV XNK PHú HưNG BắC NINH | Khăn mặt vải dệt kim sợi nhân tạo 65% polyeste ,35%cotton Kích Thước:25*25 (cm) xuất xứ trung quốc, không có nhãn hiệu, đã được nhuộm màu ,Nhà sản xuất: Hangzhou Xuling Trading Co.LTD Mới 100% | 111800.00PCE | 5925.40USD |
2019-11-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI SUNNY | Ống thuỷ tinh chân không dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời, kích thước 58mmx1800mm,mạ một lớp hấp thụ nhiệt,không phụ kiện hỗ trợ hấp thu nhiệt. Hàng không nhãn hiệu, model. (Hàng mới 100%) | 7416.00PCE | 5636.16USD |
2020-09-10 | CôNG TY TNHH XNK THàNH ĐồNG | Khăn tắm vải dệt kim sợi nhân tạo 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:50*98(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD Mới 100% | 20100.00PCE | 4120.50USD |
2020-06-16 | CôNG TY TNHH MTV XNK PHú HưNG BắC NINH | Khăn tắm vải dệt kim sợi nhân tạo 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:50*98(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD Mới 100% | 25700.00PCE | 5268.50USD |
2020-09-10 | CôNG TY TNHH XNK THàNH ĐồNG | Khăn tắm vải dệt kim sợi nhân tạo 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:50*98(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.LTD Mới 100% | 36980.00PCE | 7580.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |