中国香港
LABNOVATION HONG KONG LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,390.00
交易次数
29
平均单价
668.62
最近交易
2020/10/26
LABNOVATION HONG KONG LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LABNOVATION HONG KONG LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,390.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 668.62 ,最近一次交易于 2020/10/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Y Tế PHú GIA | 310800 Anti Angiostrongylus Cantonensis IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd,mới 100%, mới 100% | 7.00UNK | 518.00USD |
| 2020-07-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Y Tế PHú GIA | 310100 Anti-Clonorchis Sinensis IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd,mới 100% | 18.00UNK | 1440.00USD |
| 2020-08-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Y Tế PHú GIA | 310401 Anti Paragonimus IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd,mới 100%, mới 100% | 2.00UNK | 144.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Y Tế PHú GIA | 310800 Anti Angiostrongylus Cantonensis IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd,mới 100% | 6.00UNK | 456.00USD |
| 2020-08-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Y Tế PHú GIA | 310101 Anti-Clonorchis Sinensis IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd,mới 100%, mới 100% | 5.00UNK | 380.00USD |
| 2020-10-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Y Tế PHú GIA | 310700 Anti Filaria IgG4 Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd,mới 100%, mới 100% | 4.00UNK | 416.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |