中国
NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,624,398.20
交易次数
65
平均单价
71,144.59
最近交易
2025/06/17
NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,624,398.20 ,累计 65 笔交易。 平均单价 71,144.59 ,最近一次交易于 2025/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-20 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và XNK DIệU HOA | Mộc nhĩ thái lát đã qua sơ chế, tên khoa học: Auricularia auricula, đóng gói 20kg/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100% | 24960.00KGM | 1248.00USD |
2023-01-28 | DIEU HOA TRADE&IMPORT EXPORT SERVICES COMPANY LTD | Other Mu.shroom sauce and sliced mushroom legs prepared by cooking - packed 1kg/pack, 20 packs/carton. Manufacturer: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. New 100% | 25420.00Kilograms | 2542.00USD |
2025-04-11 | CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN HƯƠNG GIANG | Crispy dried mixed fruits and vegetables, no added sugar or other sweeteners, packed in sealed packaging, brand: Fruit and vegetable crisp. Manufacturer: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. 100% new | 12000.00KGM | 4200.00USD |
2025-04-17 | CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN HƯƠNG GIANG | Crispy dried mixed fruits and vegetables, no added sugar or other sweeteners, packed in sealed packaging, brand: Fruit and vegetable crisp. Manufacturer: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. 100% new | 12000.00KGM | 4200.00USD |
2019-12-06 | CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH | Mộc nhĩ đen khô, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 24000.00KGM | 48000.00USD |
2021-05-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | Nấm hương loại 2 kích thước 2-3 cm sấy khô đóng trong thùng caton 12 kg/thùng x 780 thùng ( tên khoa học Lentinus edodes ) chưa qua chế biến cách khác, hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100% | 9360.00KGM | 18720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |