中国
TAI I COPPER(GUANGZHOU) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,806,776.51
交易次数
1,100
平均单价
8,915.25
最近交易
2024/01/22
TAI I COPPER(GUANGZHOU) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAI I COPPER(GUANGZHOU) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,806,776.51 ,累计 1,100 笔交易。 平均单价 8,915.25 ,最近一次交易于 2024/01/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-11 | MABUCHI MOTOR VIETNAM LIMITED | Other RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.060mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ | 1999.52KGM | 22612.00USD |
2022-08-05 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | Other D007#& copper wire (Magnet wire) (by copper, cross section size below 6mm) | 85.85KGM | 963.00USD |
2022-05-29 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | Other D007#&Dây đồng (Magnet Wire) (bằng đồng tinh luyện, kích thước mặt cắt ngang dưới 6mm) | 313.69KGM | 3203.00USD |
2022-06-15 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | Other D007#&Dây đồng (Magnet Wire) (bằng đồng tinh luyện, kích thước mặt cắt ngang dưới 6mm) | 2995.76KGM | 30600.00USD |
2022-07-18 | MABUCHI MOTOR VIETNAM LIMITED | Other RM007 # & copper wire with coating coating (0.160mm) / Magnet Wire / Material using small engine production | 197.16KGM | 1966.00USD |
2022-05-10 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | Other D007#&Dây đồng (Magnet Wire) (bằng đồng tinh luyện, kích thước mặt cắt ngang dưới 6mm) | 301.89KGM | 3303.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |