中国
SIGNODE PACKING (QINGDAO) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,420.32
交易次数
116
平均单价
20.86
最近交易
2019/06/14
SIGNODE PACKING (QINGDAO) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SIGNODE PACKING (QINGDAO) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,420.32 ,累计 116 笔交易。 平均单价 20.86 ,最近一次交易于 2019/06/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm lò xo M6, chất liệu thép carbon, kích thước: đường kính ngoài 8mm x đường kính trong 6mm x dày 1.4mm, dùng cho máy đóng đai, nhà SX: SIGNODE CHINA. Mới 100% | 24.00PCE | 未公开 |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Miếng đệm chất liệu thép carbon, loại không ren, kích thước: dài 290 x rộng 150 x dày 1 (mm), dùng cho máy đóng đai, nhà SX: SIGNODE CHINA. Mới 100% | 12.00PCE | 未公开 |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm M8, chất liệu thép carbon, loại không ren, kích thước: đường kính ngoài 10.5mm x đường kính trong 8mm x dày 1.6mm, dùng cho máy đóng đai, nhà SX: SIGNODE CHINA. Mới 100% | 16.00PCE | 0.16USD |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm M10, chất liệu thép carbon, kích thước: đường kính ngoài 13mm x đường kính trong 10mm x dày 2mm, dùng cho máy đóng đai, nhà SX: SIGNODE CHINA. Mới 100% | 16.00PCE | 未公开 |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm lò xo M8, chất liệu thép carbon, kích thước: đường kính ngoài 10.5mm x đường kính trong 8mm x dày 1.6mm, dùng cho máy đóng đai, nhà SX: SIGNODE CHINA. Mới 100% | 16.00PCE | 未公开 |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Vòng đệm M12, chất liệu thép carbon, kích thước: đường kính trong 12mm x đường kính ngoài 15.5mm x dày 2.5mm, dùng cho máy đóng đai, nhà SX: SIGNODE CHINA. Mới 100% | 50.00PCE | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |