越南
CONG TY TNHH CO KHI CAU TRUC THANH KHOI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
119,071,997.95
交易次数
259
平均单价
459,737.44
最近交易
2025/08/25
CONG TY TNHH CO KHI CAU TRUC THANH KHOI 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH CO KHI CAU TRUC THANH KHOI在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 119,071,997.95 ,累计 259 笔交易。 平均单价 459,737.44 ,最近一次交易于 2025/08/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-22 | CôNG TY TNHH ĐIệN MáY ĐạI DươNG (HảI PHòNG) | Đầu chống va đập bằng nhựa dùng cho cầu trục, kí hiệu D100, đường kính 100mm. Hàng mới 100%. Phương thức giao hàng:DAP | 1.00PCE | 480000.00VND |
| 2025-04-14 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY ĐẠI DƯƠNG (HẢI PHÒNG) | Contactor (starter) for crane, Model: CJX2-6511, voltage 36V 50Hz. Place of manufacture: China. 100% new. | 2.00PCE | 93.71USD |
| 2025-03-20 | CÔNG TY TNHH CAYI TECHNOLOGY VIỆT NAM | .#&Single girder crane, Model: LD, symbol: LD 5T-8.4M, lifting capacity 5 tons, lifting height 4.7 meters, span 8.4 meters, stroke 53 meters, voltage 380V, capacity: 5.25KW. Place of manufacture: Vietnam. 100% new product | 1.00SET | 19306.54USD |
| 2021-07-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | CC-148#&Tay điều khiển của cầu trục, hoạt động bằng điện gắn liền với hoạt động của cầu trục, kí hiệu XAC A8913. Hàng mới 100%, mã QLNB-65216000000300 | 6.00PCE | 11100000.00VND |
| 2022-05-05 | JOHNSON HEALTH INDUSTRY (VIET NAM) CO., LTD | Powered by electric motor .#&Pa lăng điện, kí hiệu CD 1T-6M, tải trọng nâng 1 tấn, chiều cao nâng 6 mét, điện áp 380V, công suất 1.7 KW. Nơi sx: Trung quốc. Phương thức giao hàng:DAP. Hàng mới 100%. #&CN | 1.00SET | 539.00USD |
| 2024-07-16 | BOLTUN VIETNAM COMPANY LTD | .#&Single girder bridge crane 2T-18.74M, Model: LD. Lifting load 2 tons, aperture 18.74 meters, lifting height 6 meters, travel 115 meters, working mode A3, voltage 380V, capacity 4.7KW. 100% new product.#&VN | 2.00Set | 26524.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |