中国
GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP.& EXP. TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
74,256,033.64
交易次数
169
平均单价
439,384.81
最近交易
2025/01/21
GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP.& EXP. TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP.& EXP. TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 74,256,033.64 ,累计 169 笔交易。 平均单价 439,384.81 ,最近一次交易于 2025/01/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-11 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG HOà PHáT | Ống quá nhiệt nồi hơi, vật liệu thép hợp kim dạng đúc, đã gia công định hình, đường kính 42mm, dày 3.5mm, dài 4500mm, dùng để lắp cho nồi hơi quá nhiệt nhà máy phát điện. Hàng mới 100% | 37.00PCE | 6383.24USD |
2021-09-08 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOáNG SảN AN THôNG | Máy vắt chân không dạng đĩa kèm tủ khởi động, bơm chân không,cánh vắt,túi vắt dùng để vắt khô tinh quặng ướt,model:ZPG40-8,hiệu:HENGDA,cs: 75Kw điện áp:380V, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%. do TQSX | 2.00SET | 105471.30USD |
2021-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Cầu trục dầm đôi 16T, khẩu độ 22.5m, điện áp 380V, dùng cho hệ thống cầu trục nhà máy Chế tạo cơ khí, hàng mới 100% | 1.00SET | 111052.00USD |
2019-03-26 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG HOà PHáT | Bộ ống quá nhiệt của nồi hơi, kích thước ống phi 42x3.5mm, chiều dài 4544mm, vật liệu 12CrMoVG, dùng để tạo hơi quá nhiệt đưa về tua bin của nhà máy phát điện, hàng mới 100% | 60.00PCE | 18935.40USD |
2020-08-18 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Thiết bị cổng trục dầm đôi MG16+16T, khẩu độ 40m, chiều cao nâng h=12.5m, cấp làm việc A7, điện áp 380V-50Hz, NSX: ZhongYuan, dùng để cẩu thép phế cho nhà máy nguyên liệu, hàng mới 100% | 2.00SET | 783463.25USD |
2021-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Cơ cấu thu khói bụi của lò thổi, mã bản vẽ 52XL049-1-0,nhãn hiệu Wuxi, đoạn cố định 1,bằng thép; đường kính 3650 mm,cho lò thổi nhà máy luyện thép,hàng mới 100% | 2.00SET | 184696.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |