中国
CHANGZHOU LAND WISH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
732,487.27
交易次数
263
平均单价
2,785.12
最近交易
2021/12/08
CHANGZHOU LAND WISH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU LAND WISH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 732,487.27 ,累计 263 笔交易。 平均单价 2,785.12 ,最近一次交易于 2021/12/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-28 | CôNG TY TNHH LụC NAM | Phụ tùng động cơ diesel, mới 100%: Zoăng mặt máy 186FA (6,3HP) (bằng sắt kết hợp với bột giấy) | 500.00PCE | 2.12USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH LụC NAM | Phụ tùng động cơ diesel, mới 100%: Lõi lọc gió S195 (12HP) | 1600.00PCE | 124.80USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH LụC NAM | Phụ tùng động cơ diesel, mới 100%: Zoăng bẩng cạnh 186FA (6,3HP) (bằng nhôm kết hợp với bột giấy) | 1000.00PCE | 5.00USD |
2021-05-05 | CôNG TY TNHH LụC NAM | Phụ tùng động cơ diesel dùng trong nông nghiệp, mới 100%: Tổng thành súp páp 173F (4,8HP) | 1800.00PCE | 108.90USD |
2020-07-30 | CôNG TY TNHH LụC NAM | Bộ định vị hàn khung xe mô tô địa hình (mới 100%, đồ gá dùng để giữ các chi tiết hàn) | 12.00SET | 11160.00USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH LụC NAM | Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Phớt 35*50*10 | 2000.00PCE | 17.82USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |