中国
SHOUGUANG NUOMENG CHEMICALCO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
586,995.00
交易次数
14
平均单价
41,928.21
最近交易
2025/07/03
SHOUGUANG NUOMENG CHEMICALCO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHOUGUANG NUOMENG CHEMICALCO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 586,995.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 41,928.21 ,最近一次交易于 2025/07/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-30 | CôNG TY TNHH HóA CHấT THANH BìNH | Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide, công thức hóa học: C6H5CINNAO2S.XH2O, Hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, mã CAS: 127-52-6, mới 100%, NSX: SHOUGUANG NUOMENG CHEMICAL CO.,LTD | 14000.00KGM | 46900.00USD |
| 2021-08-30 | CôNG TY TNHH HóA CHấT THANH BìNH | Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide, công thức hóa học: C6H5CINNAO2S.XH2O, Hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, mã CAS: 127-52-6, mới 100%, NSX: SHOUGUANG NUOMENG CHEMICAL CO.,LTD | 14000.00KGM | 46900.00USD |
| 2021-09-13 | CôNG TY TNHH HóA CHấT THANH BìNH | Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide, công thức hóa học: C6H5CINNAO2S.XH2O, Hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, mã CAS: 127-52-6, mới 100%, NSX: SHOUGUANG NUOMENG CHEMICAL CO.,LTD | 14000.00KGM | 49420.00USD |
| 2022-04-26 | THANH BINH CHEMICAL CO LTD | Sodium n-chlorobenzenesulfonamide, Chemical formula: C6H5Cinnao2S.XH2O, Water treatment chemicals, industrial use, Code CAS: 127-52-6, 100%new, NSX: Shouguang Nuomg Chemical Co., Ltd. | 14000.00KGM | 54600.00USD |
| 2021-06-08 | CôNG TY TNHH HóA CHấT THANH BìNH | Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide, công thức hóa học: C6H5CINNAO2S.XH2O, Hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, mã CAS: 127-52-6, mới 100%, NSX: SHOUGUANG NUOMENG CHEMICAL CO.,LTD | 14000.00KGM | 41440.00USD |
| 2021-08-13 | CôNG TY TNHH HóA CHấT THANH BìNH | Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide, công thức hóa học: C6H5CINNAO2S.XH2O, Hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, mã CAS: 127-52-6, mới 100%, NSX: SHOUGUANG NUOMENG CHEMICAL CO.,LTD | 14000.00KGM | 41720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |