中国
HILIGHT INDUSTRY CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,543,989.00
交易次数
59
平均单价
26,169.31
最近交易
2025/09/27
HILIGHT INDUSTRY CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HILIGHT INDUSTRY CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,543,989.00 ,累计 59 笔交易。 平均单价 26,169.31 ,最近一次交易于 2025/09/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-05-23 | HAI LONG HIGH TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Fan cage (fan protection net) made of iron for industrial fans, diameter 30 inches, NSX: HILIGHT INDUSTRY CO., LIMITED. No effect. 100% new, | 1000.00Pieces | 2625.00USD |
| 2021-05-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA LộC TN | Deoiling powder ZF-201B, Chất tẩy dầu mỡ dùng tẩy dầu mỡ trên bề mặt kim loại, dạng bột, 25Kg/bao. Hàng mới 100% | 9000.00KGM | 8370.00USD |
| 2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN MAX QUốC Tế | Phụ gia sản xuất keo, dùng làm gỗ dán. Chất khử Formaldehyde dạng bột (Thành phần chính là muối Sulphat, Clorua của Natri, Melamine, Xenlulo phụ gia).Mã CAS 24937-16-4. Đóng gói 25kgs/bao.Hàng mới100% | 24.00TNE | 15360.00USD |
| 2023-03-21 | HAI LONG HIGH TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Fan cage (fan protection net) made of iron for industrial fans, diameter 30 inches, NSX: HILIGHT INDUSTRY CO., LIMITED. No effect. 100% new, | 1000.00Pieces | 2625.00USD |
| 2022-03-21 | DAI CAT LOI IMPORT EXPORT CORPORATION | Ammonium chloride 99.5% ammonium chloride (NH4CL), content in nganh xi ma (25kg / pack). 100% new cave. Cave is not available in KBHC. Ma Cas: 12125-02-9. Nha San Xuat: Wuxi HITECH CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. | 100000.00KGM | 34500.00USD |
| 2022-03-23 | DAI CAT LOI IMPORT EXPORT CORPORATION | Sodium sulphites Sodium bisulphite 99% min (nahso3), content in the industry. 100% new cave. The cave is not in the list of KBHC. CAS: 7631-90-5. NSX: Wuxi HITEH CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD | 27.00TNE | 16200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |