中国
JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,992,229.41
交易次数
3,855
平均单价
2,851.42
最近交易
2025/02/26
JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,992,229.41 ,累计 3,855 笔交易。 平均单价 2,851.42 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK THIêN VIệT | On a base of woven textile fabric only The batch of metal polishes on textile fabrics (SP is made of sanding leaves into circular discs, with round iron core in the middle), roughness: 240 #, KT: 300 * 35 * 25.4 mm, new 100% | 280.00PCE | 2436.00USD |
2020-10-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK JUHENG | Quả lô đánh bóng kim loại trên nền bằng vải dệt,(SP được cấu tạo từ các lá nhám,tạo thành hình đĩa tròn,có lõi sắt ở giữa) độ nhám:400#,KT(300*20*36)mm.mới 100% | 40.00PCE | 148.00USD |
2021-01-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU CHâU DịCH | Đá cắt kim loại dạng hình tròn, màu đen,Tp:75% cát corundum,16% nhựa phenol và nguyên phụ liệu khác,bằng vật liệu mài đã được kết khối,không có cốt.Kt:(405*3*25.4)mm.Hiệu: MPOWER,Mới 100% | 1825.00PCE | 2993.00USD |
2021-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK JUHENG | Quả lô đánh bóng kim loại trên nền bằng vải dệt (SP được cấu tạo từ các lá nhám ép thành hình đĩa tròn, có lõi sắt tròn ở giữa), độ nhám: 320# , KT: 300*60*36 mm, mới 100% | 20.00PCE | 350.00USD |
2022-02-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK THIêN VIệT | Curtains, Size: 4 * 3.5 * 7 mm, stainless steel material, is accessories used to assemble curtains, 100% new products | 280000.00PCE | 616.00USD |
2022-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK THIêN VIệT | On a base of woven textile fabric only Metal polishing fruit on the background of woven fabric (SP is made up of pressed blades into round disks, with round iron core in the middle), roughness: 600#, KT: 300*100*36 mm, new 100% | 100.00PCE | 3200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |