中国

JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,420,073.46

交易次数

5,357

平均单价

1,011.77

最近交易

2025/03/19

JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,420,073.46 ,累计 5,357 笔交易。 平均单价 1,011.77 ,最近一次交易于 2025/03/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-26 CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM Sofa loại 1,5 chỗ ngồi, văng tay trái,loại da:D31/CAT4,code: FE10,loại L3,bọc da bò thật,khung gỗ sồi,tên KH Lobatae,chân kim loại,màu nâu ,kt 102*109*78 cm,hãng M&D Milano & Design,mới 100% 3.00PCE 1419.12USD
2020-12-24 CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM Sofa loại1 chỗ ngồi, loại da: D08/CAT4, code: FE04,loạiT1,bọc da bò thật,khung gỗ sồi,tên KH Lobatae,chân kim loại,màu kem,có thể điều khiển,KT:89*101*99 cm,hãng M&D Milano&Design,mới100% 2.00PCE 1166.40USD
2020-12-08 CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM Sofa loại 1 chỗ ngồi, loại da: F05/CAT6, mã code: F018, loại CA, bọc da bò thật, khung gỗ sồi,tên KH Lobatae, chân kim loại, màu cam, kích thước 73*90*87 cm, hãng M&D Milano & Design, mới 100% 4.00PCE 1315.44USD
2020-05-07 CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM Sofa đôn, 1 chỗ ngồi, loại da: C30/CAT3, mã code: F026, loại BA, bọc da bò thật, khung gỗ sồi,tên KH Lobatae, chân kim loại, màu xanh rêu,KT: 80*60*45 cm, hãng M&D Milano & Design, mới 100% 1.00PCE 149.85USD
2020-09-24 CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM Sofa loại 1 chỗ ngồi, không tay loại da: D02/CAT4,code: EE27,loại OT,bọc da bò thật,khung gỗ sồi,tênKH Lobatae,chân kim loại,màu nâu,có thể điều khiển,KT:82*100*92 cm,hãng M&D Milano & Design,mới100% 4.00PCE 1526.04USD
2020-12-25 CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM Sofa loại 3 chỗ ngồi, loại da: C30/CAT3,code: F010,loại L8,bọc da bò thật,khung gỗ sồi,tên KH Lobatae, chân kim loại, màu xanh rêu,KT:212*95*88 cm,hãng M&D Milano&Design,mới 100% 2.00PCE 1325.16USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15