中国

QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,886,217.00

交易次数

67

平均单价

28,152.49

最近交易

2025/06/06

QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,886,217.00 ,累计 67 笔交易。 平均单价 28,152.49 ,最近一次交易于 2025/06/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2025-01-17 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU NOSCO ĐÔNG PHONG Air cooling gasket ZC26936-3048, used for Zichai 8270 marine engine, vulcanized rubber material, non-porous, size 100x5 mm, manufactured by QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO.,LTD, 100% new 36.00PCE 144.00USD
2024-12-28 NOSCO DONG PHONG IMPORT&EXPORT COMPANY LTD Cement ring (No. 3) Z270-05-200 used for Zichai 8270 marine engine with capacity over 22.38kw, steel material, size 270x8 mm, manufactured by QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO.,LTD, 100% new 13.00Pieces 2015.00USD
2025-06-06 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU NOSCO ĐÔNG PHONG Piston, part no: L250-18-100, used for Zichai 250 marine engine with capacity over 22.38kw, iron material, size 25x35cm+/-10%, manufacturer: QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO., LTD, 100% new 5.00PCE 2240.00USD
2025-01-17 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU NOSCO ĐÔNG PHONG Cement ring (No. 3) Z270-05-200 used for Zichai 8270 marine engine, capacity 2205kw, alloy steel material, size 278x9 mm, manufactured by QINGDAO ZICHAI BOYANG DIESEL ENGINE CO.,LTD, 100% new 3.00PCE 465.00USD
2019-12-23 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU NOSCO ĐôNG PHONG Phụ tùng động cơ máy thủy diesel nhãn hiệu ZICHAI model LC8250ZLC-2 (1765kw): Mặt quy lát - Mới 100% 2.00SET 4384.00USD
2019-07-10 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU NOSCO ĐôNG PHONG Động cơ máy thủy Diesel nhãn hiệu ZICHAI model: ZC8270ZLC-2 (2205kw) đồng bộ có hộp số GWC49.54 ( được tách ra đóng gói riêng để vận chuyển ) và phụ kiện tiêu chuẩn-Mới 100% 1.00SET 435876.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15