中国
GUANGDONG YINGHAO TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
107,090.29
交易次数
32
平均单价
3,346.57
最近交易
2023/10/11
GUANGDONG YINGHAO TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG YINGHAO TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 107,090.29 ,累计 32 笔交易。 平均单价 3,346.57 ,最近一次交易于 2023/10/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ THôNG MINH | Mực in phủ cào màu bạc - Scratch off ink , p/n: SS923FA02 # ( dùng để in phủ trên thẻ cào điện thoại, không chứa tiền chất, hàng mới 100%) | 1000.00KGM | 17200.00USD |
2023-02-23 | SMART TECHNOLOGIES INVESTMENT&DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Scratch off ink - Scratch off ink, p/n: SS923FA02 # (for printing on phone scratch cards, no precursors, 100% brand new) | 600.00Kilograms | 11830.00USD |
2019-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ THôNG MINH | Mực in lót màu xanh - Water based Green ink , p/n: WS4303 ( không chứa tiền chất, Hàng mới 100%) | 400.00KGM | 4280.00USD |
2023-03-01 | FSI VIET NAM COMPANY LTD | Other Water-dispersible primary acrylic resin used in paint production,TP: Acrylic Elmusion (47-49%), water (51-53%),Cas 9003-01-4, 7732-18-5, 9016-45-9 , 1 kg/bottle,nsx GUANGDONG YINGHAO TECHNOLOGY,100% new | 6.00Bottle/Bottle/Tube | 12.00USD |
2021-12-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ THôNG MINH | Mực in phủ cào màu bạc - Scratch off ink , p/n: SS923FA02 # ( dùng để in phủ trên thẻ cào điện thoại, không chứa tiền chất, hàng mới 100%) | 700.00KGM | 12040.00USD |
2023-03-01 | DUY PHAT CHEMICAL&TRADING COMPANY LTD | Other Water-based paint resin as raw material for production of water-based paint, Acrylic Emulsion liquid, nsx: BATF industrialcompany, 1kg/box, main city Acrylic Emulsion & water (CAS: 7732-18-5), 100% new | 2.00Box/Bag/Pack | 4.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |