中国香港
KINGHOPE (HK) BATHROOM PRODUCTS CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
175,034.00
交易次数
294
平均单价
595.35
最近交易
2023/08/25
KINGHOPE (HK) BATHROOM PRODUCTS CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KINGHOPE (HK) BATHROOM PRODUCTS CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 175,034.00 ,累计 294 笔交易。 平均单价 595.35 ,最近一次交易于 2023/08/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-13 | TAM PHAT S&T JSC | Of porcelain or china Porcelain washbasin with no tap, no xifon, no legs (size: 600*460*190mm) white, product code: GB300-GC. HSX: Dongguan City Shunguangua Trading Co., Ltd, 100% New (Non -effective) | 20.00PCE | 200.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TAM PHáT | Chậu rửa mặt bằng sứ không có vòi, không có xifon, không có chân (size:760*465*200mm) màu trắng, mã hàng: 715-G012-GC. Hãng SX:SHANTOU RONGDALI TRADING CO.,LTD , mới 100%(không hiệu) | 100.00PCE | 1100.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TAM PHáT | Chậu rửa mặt bằng sứ không có vòi, không có xifon, không có chân (size:1010*465*175mm) màu trắng, mã hàng: GB30-100-GC. Hãng SX:SHANTOU RONGDALI TRADING CO.,LTD , mới 100% (không hiệu) | 70.00PCE | 945.00USD |
2023-08-25 | TAM PHAT SERVICES&TRADING JOINT STOCK COMPANY | Of porcelain or china Ceramic wash basin, dimension: 525*365*210MM without faucet, without siphon, without legs, product code: 107-21. HSX:DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD, 100% new (no brand) | 1.00Pieces | 9.00USD |
2020-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TAM PHáT | Chậu rửa mặt bằng sứ không có vòi, không có xifon, không có chân (size:600*465*180mm) màu trắng, mã hàng:WB505-60-GC. Hãng SX: HANGZHOU JIANGGE TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (không hiệu) | 40.00PCE | 400.00USD |
2023-08-25 | TAM PHAT SERVICES&TRADING JOINT STOCK COMPANY | Of porcelain or china Ceramic wash basin, dimension: 465*350*200MM without faucet, without siphon, without legs, product code: 104A-18. HSX:DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD, 100% new (no brand) | 1.00Pieces | 8.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |