中国

SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,259,179.91

交易次数

102

平均单价

22,148.82

最近交易

2023/03/25

SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,259,179.91 ,累计 102 笔交易。 平均单价 22,148.82 ,最近一次交易于 2023/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-07 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn loại 2: L1 NO.4 (KT: 0.80mm x 1219mm x cuộn). Standard: TCCS/INT/2014, nhà SX: Shanxi Taigang Stainless Steel Co.,Ltd. Hàng mới 100% 22268.00KGM 17814.40USD
2019-01-16 CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI THIệN HOàNG Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn LH (5 x 600 mm trở lên x C). Hàng mới 100%;SLTT:35.946 MTR;ĐGTT:800 USD 35.95TNE 28756.80USD
2019-09-04 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn L1 6K (KT: 1.20 - 1.50mm x 1240mm x cuộn). Standard: TCCS/INT/2014, nhà SX: Shanxi Taigang Stainless Steel Co.,Ltd. Hàng mới 100% 14295.00KGM 17011.05USD
2019-11-11 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn L1 6K (KT: 1.00mm x 1240mm x cuộn). Standard: TCCS/INT/2014, nhà SX: Shanxi Taigang Stainless Steel Co.,Ltd. Hàng mới 100% 12925.00KGM 15251.50USD
2019-01-08 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn LH 2BA (KT: 0.60mm x 1237mm x cuộn). Standard: TCCS/INT/2014, nhà SX: Shanxi Taigang Stainless Steel Co.,Ltd. Hàng mới 100% 10434.00KGM 14085.90USD
2020-11-16 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH Ống thép hàn không gỉ rỗng cán nguội, có mặt cắt ngang hình tròn J1 (KT: dày 0.70mm x phi 31.80mm x dài 6000mm). TC:TCCS/INT/2014, dùng làm đồ gia dụng và trang trí nội thất. Mới 100% 2325.00KGM 2557.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15