中国
WENZHOU BLUESKY ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,501,094.55
交易次数
262
平均单价
9,546.16
最近交易
2025/06/23
WENZHOU BLUESKY ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU BLUESKY ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,501,094.55 ,累计 262 笔交易。 平均单价 9,546.16 ,最近一次交易于 2025/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-21 | MC RUZZ TRADING CORP | PUMPS FOR DISPERSN FUEL/LUBRICANTS USED IN FILLNG-STATION/GA FUEL DISPENSER | 15.00Piece | 6750.00USD |
2019-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị XăNG DầU VI NAM CO | Cột bơm xăng dầu đơn , lưu lượng 70 l/p, với bộ số điện tử 886 model LT-B công suất: 380V/0.55KW/50HZ/3 Pha, không bao gồm: buồng đong (thiết bị đo lưu lượng) và buồng bơm ( bơm),(*), hàng mới 100% | 10.00PCE | 13445.00USD |
2019-12-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU HảI BìNH | Phụ tùng cột bơm xăng dầu: Bộ đếm điện tử, model LTB, nhà sx: WENZHOU BLUESKY ENERGY TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 124.00PCE | 31000.00USD |
2019-10-04 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư THIếT Bị XăNG DầU HảI BìNH | Bộ điện tử để điều khiển loại đơn, model: LT-B112X,(1 bàn phím)hãng SX: Wenzhou Bluesky Energy Technology, hàng mới 100% | 100.00PCE | 23100.00USD |
2022-04-21 | SKIDTECH ENGINEERING PRIVATE LIMITED | Ceramic chimney-pots, cowls, chimney liners, architectural ornaments and other ceramic constructional goods (excl. of siliceous fossil meals or similar siliceous earths, refractory ceramic constructional components, pipes and other components for drain... | 20.00PCS | 149.43USD |
2019-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị XăNG DầU VI NAM CO | ''Cột bơm xăng dầu đôi lưu lượng 45 l/p với bộ số điện tử 886 model LT-B công suất: 380V/0.6KW/60HZ/3 Pha, không bao gồm: buồng đong (thiết bị đo lưu lượng) và buồng bơm ( bơm),(**), hàng mới 100% | 12.00PCE | 22284.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |