中国
GUANGXI HUIBANG TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,935,282.10
交易次数
41
平均单价
266,714.20
最近交易
2022/11/12
GUANGXI HUIBANG TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HUIBANG TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,935,282.10 ,累计 41 笔交易。 平均单价 266,714.20 ,最近一次交易于 2022/11/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-22 | CôNG TY TNHH HUIGEN PHú THọ | Kích nâng thủy lực hoạt động bằng tay, không dùng điện thân vỏ bằng sắt đã sơn, hiệu: Y25, Lực nâng: 1 tấn, dùng để nâng hạ vải không dệt sản xuất 2020, hàng đã qua sử dụng | 1.00PCE | 200.00CNY |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VậN TảI BIểN CHU LAI - TRườNG HảI (ĐượC CHUYểN ĐổI LOạI HìNH Từ: CôNG TY | Ổ bi, đường kính ngoài 360mm đường kính trong 200mm (phụ tùng thay thế sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hộp số tàu Trường Hải Star 2). MS: GB/T288-94.22240CA | 1.00PCE | 346.00USD |
2021-10-12 | CôNG TY TNHH HóA CHấT HUY LONG 68 NHA TRANG | Natri Xianat (Sodium cyanate) NaOCN 98,1%, dùng trong lò luyện kim hiệu Jin Chan (Mã số Cas 917-61-3) loại 25kg/bao (hỗn hợp từ natri xyanat, natri xyanua, natri carbonat) | 33000.00KGM | 8844.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH QUốC Tế MậU DịCH DIệU HUY | Hoá chất : Vichencon, dùng trong công nghệ tuyển khoáng, khai khoáng, hiệu JIN CHAN, thành phần: Carbon, Natri, Nitrogen, Oxygen, Ferrum, Chlorine, hàng đóng trong 80 bao (25KG/bao), mới 100% | 2000.00KGM | 3810.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VậN TảI BIểN CHU LAI - TRườNG HảI (ĐượC CHUYểN ĐổI LOạI HìNH Từ: CôNG TY | Bánh răng hộp số, đường kính 600mm, bằng thép (phụ tùng thay thế sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hộp số tàu Trường Hải Star 2). MS: 49.54.04-005 | 1.00PCE | 9980.00USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH ECO PULP PARTNER VIệT NAM | Khuôn ép giấy thuỷ lực GoldFish YS20052, bằng nhôm, dùng cho máy ép giấy. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 3668.43USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |