韩国
SUN YUEN TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
73,960,453.00
交易次数
7,246
平均单价
10,207.07
最近交易
2024/11/29
SUN YUEN TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUN YUEN TRADING COMPANY LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 73,960,453.00 ,累计 7,246 笔交易。 平均单价 10,207.07 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-23 | THUY ANH IESTI., JSC | Of other plastics PA05.100.22#&Nhựa phế liệu PA đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, dải, tấm phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | 23000.00KGM | 58880.00USD |
2022-05-30 | THUY ANH IESTI., JSC | Of polymers of ethylene PE01.100.22#&Nhựa phế liệu được loại khỏi quá trình sản xuất từ PE mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | 13500.00KGM | 8370.00USD |
2022-05-27 | THUY ANH IESTI., JSC | Of other plastics ABS03.100.22#&Nhựa phế liệu được loại từ quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng từ nhựa ABS, hình dạng khác nhau, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | 8500.00KGM | 13260.00USD |
2022-05-28 | THUY ANH IESTI., JSC | Of polymers of ethylene PE01.100.22#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ PE, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX | 25250.00KGM | 14140.00USD |
2022-05-12 | THUY ANH IESTI., JSC | Other Bao tải dứa dệt từ sợi PP đã qua sử dụng dùng để chứa đựng và vận chuyển, không dùng chứa thực phẩm, không rách nát, không phải phế liệu, phế thải theo công ước Basel | 21010.00KGM | 683.00USD |
2022-05-13 | THUY ANH IESTI., JSC | Of other plastics PA01.100.22#&Nhựa phế liệu PA được loại khỏi quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | 18500.00KGM | 10360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |