中国
CHEMSTAR ENTERPRISES CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,711,005.00
交易次数
80
平均单价
121,387.56
最近交易
2025/03/26
CHEMSTAR ENTERPRISES CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEMSTAR ENTERPRISES CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,711,005.00 ,累计 80 笔交易。 平均单价 121,387.56 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-10 | CôNG TY Cổ PHầN FRIT HươNG GIANG | TITANIUM DIOXIDE ENAMEL GRADE (TIO2 99.13%; FE2O3 0.037%;S 0.048%; P 0.043%). Nguyên liệu dùng để sản xuất men Frit. Hàng mới 100% | 26.00TNE | 37050.00USD |
2019-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN FRIT PHú XUâN | Hóa chất titan dioxit TiO2 (98.5%min), (gồm Fe2o3, S, P, hao hụt sau nung, chất cặn) - Nguyên liệu dùng sản xuất men frit - Hàng mới 100%. | 52.00TNE | 74100.00USD |
2022-10-24 | VITTO GROUP JOINT STOCK COMPANY | Chemical TITANIUM DIOXIDE (98.5PCT MIN) - ENAMEL GRADE in powder form without surface treatment, used in ceramic industry, used to produce Frit Enamel. Cas code: 7440-32-6. TiO2: 99.23% | 100.00TON | 184000.00USD |
2019-05-28 | CôNG TY Cổ PHầN FRIT PHú XUâN | Hóa chất titan dioxit TiO2 (98.5%min), (gồm Fe2o3, S, P, hao hụt sau nung, chất cặn) - Nguyên liệu dùng sản xuất men frit - Hàng mới 100%. | 52.00TNE | 93080.00USD |
2019-06-03 | CôNG TY Cổ PHầN FRIT PHú XUâN | Hóa chất titan dioxit TiO2 (98.5%min), (gồm Fe2o3, S, P, hao hụt sau nung, chất cặn) - Nguyên liệu dùng sản xuất men frit - Hàng mới 100%. | 78.00TNE | 139620.00USD |
2021-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN FRIT PHú XUâN | Hóa chất titanium dioxide TiO2 (98.5%min), (gồm Fe2o3, S, P, hao hụt sau nung, chất cặn) - Nguyên liệu dùng sản xuất men frit - Hàng mới 100%. | 27.00TNE | 70065.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |